Có 3 kết quả:

前臂 qián bì ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧˋ錢幣 qián bì ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧˋ钱币 qián bì ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧˋ

1/3

qián bì ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

forearm

Từ điển Trung-Anh

money

Từ điển Trung-Anh

money